Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
80% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
15 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Petrojet, EL Masry, Tala Al Jaish |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
EL Masry, Tala Al Jaish |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Petrojet |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
El Mansurah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Petrojet, El Mansurah, Olympic Al Qanal, Nogoom El Mostakbal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arab Contractors, EL Masry, Tala Al Jaish, El Mansurah, Telefonat Beni Suef, Ittihad Alexandria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
EL Masry |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Petrojet, EL Masry, El Mansurah, Telefonat Beni Suef, Olympic Al Qanal, Nogoom El Mostakbal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arab Contractors, EL Masry, Tala Al Jaish, Ittihad Alexandria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Arab Contractors, El Mansurah, Olympic Al Qanal |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arab Contractors |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
El Mansurah, Olympic Al Qanal |
3 bàn |