Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
42.31% |
Trận hòa |
7 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Baki |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Inter Baku |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Baki, Neftci Baku, Qarabag, Neftchi Ism |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Simurq Zakatali, Ravan Baku, Lokomotiv-bilacari, Turan Tovuz, Taraggi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Ravan Baku, Fk Mughan, Lokomotiv-bilacari, Ansad-petrol Neftcala, Turan Tovuz, Taraggi, Neftchi Ism |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Simurq Zakatali, Ravan Baku, Gilan Gabala, Shusha Pfk, Shahdagh Qusar, Lokomotiv-bilacari, Turan Tovuz, Pfk Bakili Baku, Taraggi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ravan Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Karvan Evlakh, Standard Sumqayit, Ravan Baku, Fk Mughan, Ansad-petrol Neftcala, Turan Tovuz, Neftchi Ism |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Simurq Zakatali, Ravan Baku, Gilan Gabala, Shusha Pfk, Lokomotiv-bilacari, Taraggi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AZAL PFC Baku, Neftchi Ism |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shusha Pfk |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Neftchi Ism |
5 bàn |