Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
4 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
59 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Suduva |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Suduva |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Reo Lt Vilnius |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Siauliai, Atlantas Klaipeda, Nevezis, Jambo Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Siauliai, Atlantas Klaipeda, Nevezis, Polonija Vilnius, Reo Lt Vilnius, Glestum Klaipeda, Mazeikiai, Jambo Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Siauliai, FBK Kaunas, Atlantas Klaipeda, FK Tauras Taurage, Banga Gargzdai, Kruoja Pakruojis , Nevezis, Lifosa Kedainiai, Jambo Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ekranas Panevezys, Siauliai, Banga Gargzdai, Mazeikiai |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, FK Zalgiris Vilnius, Atlantas Klaipeda, Nevezis, Polonija Vilnius, Glestum Klaipeda, Mazeikiai, Jambo Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Siauliai, FBK Kaunas, FK Tauras Taurage, Banga Gargzdai, Kruoja Pakruojis , Lifosa Kedainiai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atlantas Klaipeda, Polonija Vilnius |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lifosa Kedainiai |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atlantas Klaipeda, Polonija Vilnius |
9 bàn |