Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
48.28% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
31.03% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rabotnicki Skopje |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rabotnicki Skopje |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Teteks Tetovo |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiva Skopje, Fortuna Singelik, Ohrid 2004 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lokomotiva Skopje, Vlazrimi Struga, Fortuna Singelik, Ohrid 2004 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Metalurg Skopje, Pobeda Prilep, Lokomotiva Skopje, Belasica Strumica, Fortuna Singelik, Ohrid 2004 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pobeda Prilep |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pobeda Prilep, FK Teteks Tetovo, 11 Oktomvri Prilep |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rabotnicki Skopje, Metalurg Skopje, Pobeda Prilep, Pelister Bitola, Belasica Strumica, Vlazrimi Struga |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fortuna Singelik |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fortuna Singelik |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Teteks Tetovo |
6 bàn |