Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
290 |
96.67% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
40.34% |
Trận hòa |
86 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
87 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
747 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
403 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
344 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alianza |
97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alianza |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santa Tecla |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Dragon |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD Dragon |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CD Universidad de El Salvador |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aguila |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aguila, Santa Tecla, Cd Pasaquina |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aguila |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Universidad de El Salvador |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Universidad de El Salvador |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cd Pasaquina |
42 bàn |