Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáGFA PR Gambia GFA League
Cập nhật lúc: 21/03/2024 01:40
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
54.55% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fortune |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banjul Hawks, Falcons |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fortune |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gamtel |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brikama United, Gamtel, Fortune |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gamtel, Banjul Hawks, Falcons |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Falcons |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brikama United, Gamtel, Fortune, Falcons |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Falcons |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Banjul Hawks |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Banjul Hawks |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brikama United, Gamtel |
4 bàn |