Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Omonia 29is Maiou | 38 | 17 | 17 | 4 | 50 | 27 | 68 |
2 | Omonia Aradippou | 29 | 18 | 7 | 4 | 47 | 19 | 61 |
3 | EN Paralimni | 34 | 15 | 13 | 6 | 46 | 35 | 58 |
4 | Olympiakos Nicosia | 32 | 16 | 9 | 7 | 41 | 21 | 57 |
5 | Digenis Morphou | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 29 | 45 |
6 | PAEEK Keryneias | 29 | 12 | 8 | 9 | 45 | 35 | 44 |
7 | Digenis Ypsonas | 29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 36 | 44 |
8 | Asil Lysi | 30 | 12 | 7 | 11 | 36 | 35 | 43 |
9 | Po Ahironas Onisilos | 30 | 10 | 11 | 9 | 33 | 31 | 41 |
10 | Akritas Chloraka | 28 | 10 | 5 | 13 | 35 | 32 | 35 |
11 | Meap Nisou | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 33 | 33 |
12 | Peyia 2014 | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 44 | 32 |
13 | Agia Napa | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 51 | 30 |
14 | Enad Polis | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 40 | 25 |
15 | Xylotympou | 30 | 4 | 9 | 17 | 29 | 56 | 21 |
16 | Ermis Aradippou | 31 | 6 | 2 | 23 | 28 | 72 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 223 | 61.94% |
Các trận chưa diễn ra | 137 | 38.06% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 38.12% |
Trận hòa | 63 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 41.26% |
Tổng số bàn thắng | 596 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 293 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 303 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Omonia 29is Maiou | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | PAEEK Keryneias | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | EN Paralimni | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ermis Aradippou | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Meap Nisou | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Agia Napa, Peyia 2014 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Omonia Aradippou | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Omonia Aradippou | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Omonia Aradippou, Olympiakos Nicosia | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ermis Aradippou | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ermis Aradippou | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ermis Aradippou | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp