Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2009 23:30 | play off final | RKC Waalwijk | 2 - 0 | 0 - 0 | De Graafschap | |
29/05/2009 01:45 | play off final | Cambuur Leeuwarden | 0 - 0 | 0 - 0 | Roda JC Kerkrade | |
31/05/2009 19:30 | play off final | De Graafschap | 2 - 1 | 1 - 1 | RKC Waalwijk | |
31/05/2009 21:30 | play off final | Roda JC Kerkrade | 1 - 1 | 1 - 0 | Cambuur Leeuwarden | |
04/06/2009 01:45 | play off final | RKC Waalwijk | 1 - 0 | 1 - 0 | De Graafschap | |
04/06/2009 01:45 | play off final | Cambuur Leeuwarden | 1 - 1 | 1 - 0 | Roda JC Kerkrade | |
90 minute[1-1],120 minute[2-2],Penalty Kick[1-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | VVV Venlo | 38 | 25 | 5 | 8 | 86 | 38 | 80 |
2 | RKC Waalwijk | 38 | 18 | 17 | 3 | 68 | 31 | 71 |
3 | Cambuur Leeuwarden | 38 | 20 | 9 | 9 | 68 | 49 | 69 |
4 | FC Zwolle | 38 | 18 | 9 | 11 | 58 | 49 | 63 |
5 | SBV Excelsior | 38 | 16 | 13 | 9 | 53 | 43 | 61 |
6 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 12 | 10 | 60 | 42 | 60 |
7 | Go Ahead Eagles | 38 | 14 | 14 | 10 | 41 | 41 | 56 |
8 | FC Dordrecht 90 | 38 | 15 | 10 | 13 | 51 | 39 | 55 |
9 | FC Den Bosch | 38 | 15 | 8 | 15 | 59 | 51 | 53 |
10 | Helmond Sport | 38 | 14 | 11 | 13 | 50 | 48 | 53 |
11 | AGOVV Apeldoorn | 38 | 15 | 7 | 16 | 60 | 67 | 52 |
12 | Haarlem | 38 | 15 | 5 | 18 | 43 | 56 | 50 |
13 | Emmen | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 68 | 47 |
14 | FC Oss | 38 | 11 | 9 | 18 | 50 | 63 | 42 |
15 | Fortuna Sittard | 38 | 11 | 9 | 18 | 42 | 59 | 42 |
16 | FC Eindhoven | 38 | 9 | 14 | 15 | 59 | 80 | 41 |
17 | Roosendaal | 38 | 11 | 7 | 20 | 43 | 55 | 40 |
18 | Telstar | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 56 | 39 |
19 | BV Veendam | 38 | 10 | 9 | 19 | 46 | 67 | 39 |
20 | Almere City FC | 38 | 8 | 6 | 24 | 40 | 65 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 399 | 130.39% |
Các trận chưa diễn ra | -93 | -30.39% |
Chiến thắng trên sân nhà | 187 | 46.87% |
Trận hòa | 104 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 108 | 27.07% |
Tổng số bàn thắng | 1107 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 623 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 484 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | VVV Venlo | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | VVV Venlo, Cambuur Leeuwarden | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | VVV Venlo | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Roda JC Kerkrade | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Roda JC Kerkrade | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Roda JC Kerkrade | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Roda JC Kerkrade | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Roda JC Kerkrade | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Roda JC Kerkrade | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Eindhoven | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Eindhoven | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Eindhoven | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp