Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 2 hy lap hy lap greece GRE D2
Cập nhật lúc: 05/05/2024 19:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
546 |
182% |
Các trận chưa diễn ra |
-246 |
-82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
256 |
46.89% |
Trận hòa |
149 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
141 |
25.82% |
Tổng số bàn thắng |
1236 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
758 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
478 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PAE Levadiakos |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PAE Levadiakos |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PAE Levadiakos |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trikala |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ergotelis, Trikala |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zakynthos |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Larisa |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Larisa |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kallithea |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nea Kavala |
71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nea Kavala |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nea Kavala, Zakynthos |
41 bàn |