Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Radian-Baikal Irkutsk | 24 | 11 | 11 | 2 | 37 | 18 | 44 |
2 | Metallurg Kuzbass | 24 | 11 | 10 | 3 | 38 | 19 | 43 |
3 | Irtysh 1946 Omsk | 24 | 12 | 7 | 5 | 35 | 17 | 43 |
4 | Smena Komsomolsk | 24 | 10 | 8 | 6 | 25 | 20 | 38 |
5 | FK Chita | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 30 | 36 |
6 | Dinamo Barnaul | 24 | 10 | 4 | 10 | 43 | 39 | 34 |
7 | Sibir B | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 40 | 20 |
8 | FK Yakutia Yakutsk | 24 | 6 | 2 | 16 | 28 | 47 | 20 |
9 | Tom Tomsk II | 24 | 5 | 3 | 16 | 25 | 55 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 39.81% |
Trận hòa | 28 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 34.26% |
Tổng số bàn thắng | 285 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 152 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 133 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Barnaul | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Barnaul | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk, Radian-Baikal Irkutsk | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Smena Komsomolsk, Tom Tomsk II | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sibir B, Smena Komsomolsk | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tom Tomsk II | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Irtysh 1946 Omsk | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Smena Komsomolsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tom Tomsk II | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FK Yakutia Yakutsk | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tom Tomsk II | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp