Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Triglav Gorenjska | 25 | 19 | 4 | 2 | 64 | 23 | 61 |
2 | Nk Roltek Dob | 25 | 16 | 6 | 3 | 61 | 26 | 54 |
3 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 29 | 48 |
4 | Brezice | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 42 | 34 |
5 | NK Ptuj Drava | 25 | 9 | 4 | 12 | 45 | 55 | 31 |
6 | NK Krka | 26 | 8 | 4 | 14 | 42 | 43 | 28 |
7 | Brda | 25 | 6 | 8 | 11 | 27 | 34 | 26 |
8 | Zarica Kranj | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 53 | 23 |
9 | Nk Verzej | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 46 | 22 |
10 | NK Zavrc | 12 | 1 | 4 | 7 | 16 | 33 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 120 | 40% |
Các trận chưa diễn ra | 180 | 60% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 41.67% |
Trận hòa | 26 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 36.67% |
Tổng số bàn thắng | 384 | Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 211 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 173 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Triglav Gorenjska | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Triglav Gorenjska | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Triglav Gorenjska | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Zavrc | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | NK Zavrc | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Zavrc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Triglav Gorenjska | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Triglav Gorenjska | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Triglav Gorenjska | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Ptuj Drava | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zarica Kranj | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Ptuj Drava | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp