Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
298 |
99.33% |
Các trận chưa diễn ra |
2 |
0.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
121 |
40.6% |
Trận hòa |
74 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
103 |
34.56% |
Tổng số bàn thắng |
683 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
371 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
312 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shenzhen Renren |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Heilongjiang Lava Spring |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hebei Elite |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lhasa Urban Construction Investment |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lhasa Urban Construction Investment, Yanbian Beiguo |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lhasa Urban Construction Investment |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lhasa Urban Construction Investment |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lhasa Urban Construction Investment |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lhasa Urban Construction Investment |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inner Mongolia Caoshangfei |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shanghai Sunfun |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner Mongolia Caoshangfei |
36 bàn |