Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
51 |
14.17% |
Các trận chưa diễn ra |
309 |
85.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
54.9% |
Trận hòa |
8 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
182 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
106 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
76 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Worgl |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Worgl |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kufstein |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Union Gurten, Deutschlandsberger Sc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deutschlandsberger Sc, Wolfurt, Sv Hall |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Union Gurten, Vfb Hohenems |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Union Gurten, Deutschlandsberger Sc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deutschlandsberger Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SV Grodig, Union Gurten, Vfb Hohenems |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sv Hall |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Worgl, Salzburger Ak 1914 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sv Hall |
22 bàn |