Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
216 |
60% |
Các trận chưa diễn ra |
144 |
40% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
50.93% |
Trận hòa |
54 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
21.3% |
Tổng số bàn thắng |
487 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
302 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
185 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mirassol |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mirassol |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Botafogo Sp |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Confianca Se |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Uniclinic Atletico Cearense Ce, Ferroviario Ce |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Confianca Se |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Botafogo PB |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ABC RN |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo PB |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Uniclinic Atletico Cearense Ce |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aparecidense Go |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Uniclinic Atletico Cearense Ce |
26 bàn |