Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.56% |
Các trận chưa diễn ra |
358 |
99.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
1 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Irapuato |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Irapuato |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cafetaleros De Tapachula |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tecos UAG, Loros Universidad |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cafetaleros De Tapachula, Loros Universidad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tecos UAG, Irapuato |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tecos UAG, Loros Universidad |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cafetaleros De Tapachula, Loros Universidad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tecos UAG, Irapuato |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cafetaleros De Tapachula |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Irapuato |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cafetaleros De Tapachula |
4 bàn |