Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
40% |
Trận hòa |
1 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sancaktepe Belediye Spor, Manisa Bb Spor |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Manisa Bb Spor |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sancaktepe Belediye Spor |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Inegolspor, Kastamonuspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sakaryaspor, Tuzlaspor Kulubu, Sancaktepe Belediye Spor, Inegolspor, Kastamonuspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Duzyurtspor, Ankara Demirspor, Inegolspor, Manisa Bb Spor, Kastamonuspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tuzlaspor Kulubu, Manisa Bb Spor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sakaryaspor, Tuzlaspor Kulubu, Sancaktepe Belediye Spor, Inegolspor, Manisa Bb Spor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tuzlaspor Kulubu, Duzyurtspor, Ankara Demirspor, Manisa Bb Spor, Kastamonuspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Duzyurtspor, Inegolspor |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Duzyurtspor |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inegolspor |
3 bàn |