Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 09/05/2024 23:58
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
140 |
46.67% |
Các trận chưa diễn ra |
160 |
53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
76.43% |
Trận hòa |
94 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
47.86% |
Tổng số bàn thắng |
535 |
Trung bình 3.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
291 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
244 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Comunicaciones BsAs |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sportivo Dock Sud |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liniers |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sacachispas, Liniers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Armenio, Argentino de Quilmes, Ferrocarril Midland |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sportivo Italiano |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Italiano |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Italiano |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar |
26 bàn |