Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
238 |
79.33% |
Các trận chưa diễn ra |
62 |
20.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
99 |
41.6% |
Trận hòa |
75 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
69 |
28.99% |
Tổng số bàn thắng |
544 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
308 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
236 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Atletico Colegiales |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Defensores Unidos |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ituzaingo |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Merlo |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Merlo, Ca San Miguel |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Armenio |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Armenio |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Armenio, CA Fenix Pilar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Dock Sud, Argentino de Quilmes |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Dock Sud |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Argentino de Quilmes |
26 bàn |