Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
16.94% |
Các trận chưa diễn ra |
299 |
83.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
50.82% |
Trận hòa |
6 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
39.34% |
Tổng số bàn thắng |
272 |
Trung bình 4.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
149 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
123 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saue Jk Laagri |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saue Jk Laagri |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Parnu Linnameeskond |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Warrior Valga |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
JK Sillamae Kalev, Warrior Valga, Pohja Tallinna Jk Volta, Jogeva Wolves, Pohja Tallinna Jk Volta B, Tallinna Fc Zapoos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jk Retro, Warrior Valga, Helios B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pohja Tallinna Jk Volta, Helios B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Warrior Valga, Pohja Tallinna Jk Volta, Pohja Tallinna Jk Volta B, Tallinna Fc Zapoos, Helios B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jk Retro, Paide Linnameeskond C, Pohja Tallinna Jk Volta, Helios B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jk Poseidon |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jk Poseidon |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jk Poseidon |
21 bàn |