Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Leeds United | 38 | 25 | 7 | 6 | 70 | 28 | 82 |
2 | Leicester City | 37 | 26 | 4 | 7 | 74 | 33 | 82 |
3 | Ipswich | 38 | 24 | 9 | 5 | 80 | 49 | 81 |
4 | Southampton | 36 | 22 | 7 | 7 | 73 | 47 | 73 |
5 | West Bromwich | 38 | 18 | 10 | 10 | 57 | 35 | 64 |
6 | Norwich City | 38 | 18 | 7 | 13 | 69 | 54 | 61 |
7 | Coventry | 37 | 15 | 13 | 9 | 58 | 41 | 58 |
8 | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 53 | 46 | 58 |
9 | Preston North End | 37 | 16 | 8 | 13 | 49 | 54 | 56 |
10 | Middlesbrough | 38 | 16 | 6 | 16 | 53 | 52 | 54 |
11 | Cardiff City | 38 | 16 | 5 | 17 | 43 | 51 | 53 |
12 | Sunderland | 38 | 14 | 6 | 18 | 48 | 45 | 48 |
13 | Watford | 38 | 12 | 12 | 14 | 53 | 51 | 48 |
14 | Bristol City | 38 | 13 | 8 | 17 | 42 | 45 | 47 |
15 | Swansea City | 38 | 12 | 10 | 16 | 48 | 58 | 46 |
16 | Millwall | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 50 | 43 |
17 | Blackburn Rovers | 38 | 11 | 9 | 18 | 51 | 64 | 42 |
18 | Plymouth Argyle | 38 | 10 | 11 | 17 | 54 | 62 | 41 |
19 | Stoke City | 38 | 11 | 8 | 19 | 35 | 53 | 41 |
20 | Queens Park Rangers | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 50 | 40 |
21 | Birmingham | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 59 | 39 |
22 | Huddersfield Town | 38 | 8 | 15 | 15 | 42 | 61 | 39 |
23 | Sheffield Wed | 38 | 11 | 5 | 22 | 30 | 61 | 38 |
24 | Rotherham United | 38 | 3 | 11 | 24 | 30 | 77 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 453 | 82.07% |
Các trận chưa diễn ra | 99 | 17.93% |
Chiến thắng trên sân nhà | 200 | 44.15% |
Trận hòa | 105 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 148 | 32.67% |
Tổng số bàn thắng | 1226 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 670 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 556 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ipswich | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ipswich | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Leicester City | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sheffield Wed, Rotherham United | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stoke City | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sheffield Wed | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leeds United | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leeds United | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leeds United | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rotherham United | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Plymouth Argyle | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 53 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp