Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Metalurgi Rustavi | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 19 |
2 | Sioni Bolnisi | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 10 | 19 |
3 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 14 | 17 |
4 | Shturmi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 15 |
5 | Aragvi Dusheti | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 14 |
6 | Gareji Sagarejo | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 20 | 14 |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | 14 |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 15 | 11 |
9 | Spaeri | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 11 | 9 |
10 | Kolkheti Khobi | 10 | 0 | 4 | 6 | 9 | 22 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 50 | 16.67% |
Các trận chưa diễn ra | 250 | 83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 50% |
Trận hòa | 14 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 22% |
Tổng số bàn thắng | 145 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 90 | Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 55 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Metalurgi Rustavi, Gareji Sagarejo | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spaeri | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spaeri | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti, Shturmi | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sioni Bolnisi | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shturmi | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kolkheti Khobi | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aragvi Dusheti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kolkheti Khobi | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp