Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sioni Bolnisi | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Metalurgi Rustavi | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Tbilisi II | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Aragvi Dusheti | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | WIT Georgia Tbilisi | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Shturmi | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Gareji Sagarejo | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Lokomotiv Tbilisi | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Spaeri | 9 | 11 | 67 | 22 | Chi tiết | ||||
10 | Kolkheti Khobi | 9 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |