Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
9.09% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
12.12% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 0.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 0.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Athlone |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dundalk |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Athlone |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ballincollig, Evergreen, Portmarnock, Killarney Celtic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Patrick's, Drogheda United, Longford Town, Athlone, Ballincollig, Evergreen, Portmarnock, Killarney Celtic, Everton Afc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dundalk, Cobh Wanderers, Ballincollig, Bangor Celtic, Evergreen, Portmarnock, Killarney Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dundalk |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dundalk |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
St. Patrick's, Dundalk, Longford Town, Athlone, Cobh Wanderers, Ballincollig, Bangor Celtic, Evergreen, Portmarnock |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ballincollig |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ballincollig |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Drogheda United |
4 bàn |