Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shelbourne | 18 | 9 | 7 | 2 | 20 | 12 | 34 |
2 | Derry City | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 16 | 30 |
3 | Shamrock Rovers | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 18 | 28 |
4 | Galway United | 16 | 6 | 6 | 4 | 11 | 9 | 24 |
5 | Bohemians | 16 | 7 | 2 | 7 | 17 | 17 | 23 |
6 | Waterford United | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 17 | 22 |
7 | St Patrick's | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 20 | 19 |
8 | Sligo Rovers | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 18 | 18 |
9 | Drogheda United | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 26 | 15 |
10 | Dundalk | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 23 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 96 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 33 | 39.29% |
Trận hòa | 27 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 176 | Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 95 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 81 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shelbourne, Waterford United | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Galway United, Dundalk | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Galway United | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Galway United, Shelbourne | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Galway United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drogheda United | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Drogheda United | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundalk | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp