Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
5 |
56% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
13 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahed, Al Ansar Lib |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al Ansar Lib |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Safa |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Nejmeh, Al-Mabarrah, Racing Beirut |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Nejmeh, Al-Mabarrah, Al Ansar Lib |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ahed |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed, Al-Safa, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Nejmeh, Al Ansar Lib |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Mabarrah, Racing Beirut |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh, Al-Mabarrah, Al Ansar Lib |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Racing Beirut |
4 bàn |