Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/05/2013 21:30 | xuống hạng | Krylya Sovetov Samara | 2 - 0 | 2 - 0 | Spartak Nalchik | |
30/05/2013 23:30 | xuống hạng | FK Rostov | 2 - 0 | 1 - 0 | SKA Energiya Khabarovsk | |
03/06/2013 15:00 | xuống hạng | SKA Energiya Khabarovsk | 0 - 1 | 0 - 0 | FK Rostov | |
03/06/2013 22:00 | xuống hạng | Spartak Nalchik | 2 - 5 | 0 - 1 | Krylya Sovetov Samara | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | CSKA Moscow | 30 | 20 | 4 | 6 | 49 | 25 | 64 |
2 | Zenit St.Petersburg | 30 | 18 | 8 | 4 | 53 | 25 | 62 |
3 | FK Anzhi | 30 | 15 | 8 | 7 | 45 | 34 | 53 |
4 | Kuban Krasnodar | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 28 | 51 |
5 | Spartak Moscow | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 39 | 51 |
6 | Rubin Kazan | 30 | 15 | 5 | 10 | 39 | 27 | 50 |
7 | Dinamo Moscow | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 34 | 48 |
8 | Terek Groznyi | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 40 | 48 |
9 | Lokomotiv Moscow | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 36 | 43 |
10 | Krasnodar FK | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 39 | 42 |
11 | FK Rostov | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 41 | 29 |
12 | Amkar Perm | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 51 | 29 |
13 | Volga Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 46 | 29 |
14 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 52 | 28 |
15 | Mordovia Saransk | 30 | 5 | 5 | 20 | 30 | 57 | 20 |
16 | Alania | 30 | 4 | 7 | 19 | 26 | 53 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 244 | 101.67% |
Các trận chưa diễn ra | -4 | -1.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 115 | 47.13% |
Trận hòa | 54 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 30.74% |
Tổng số bàn thắng | 639 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 286 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zenit St.Petersburg | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Anzhi | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SKA Energiya | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SKA Energiya | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Spartak Nalchik, SKA Energiya | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | SKA Energiya | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SKA Energiya | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spartak Nalchik, SKA Energiya | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Mordovia Saransk | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara, Mordovia Saransk | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alania, Mordovia Saransk | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp