Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Young Lions | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
2 | DPMM FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 |
3 | Geylang United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 |
4 | Hougang United FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 |
5 | Singapore Warriors | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 |
6 | Harimau Muda | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/09/2013 18:30 | relegation playoff | Singapore Warriors | 1 - 1 | 0 - 0 | Hougang United FC | |
26/09/2013 19:45 | relegation playoff | Harimau Muda | 2 - 2 | 1 - 1 | Geylang United FC | |
27/09/2013 18:30 | relegation playoff | Young Lions | 2 - 3 | 1 - 2 | DPMM FC | |
18/10/2013 18:30 | relegation playoff | Geylang United FC | 3 - 0 | 0 - 0 | Singapore Warriors | |
19/10/2013 19:15 | relegation playoff | DPMM FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Hougang United FC | |
23/10/2013 18:30 | relegation playoff | Singapore Warriors | 3 - 2 | 2 - 1 | DPMM FC | |
24/10/2013 18:30 | relegation playoff | Hougang United FC | 4 - 1 | 2 - 0 | Harimau Muda | |
24/10/2013 18:30 | relegation playoff | Geylang United FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Young Lions | |
27/10/2013 15:45 | relegation playoff | Harimau Muda | 1 - 2 | 0 - 0 | Young Lions | |
29/10/2013 18:30 | relegation playoff | Hougang United FC | 4 - 1 | 1 - 0 | Geylang United FC | |
31/10/2013 15:45 | relegation playoff | Harimau Muda | 2 - 2 | 0 - 0 | DPMM FC | |
31/10/2013 18:30 | relegation playoff | Young Lions | 2 - 1 | 1 - 1 | Singapore Warriors | |
05/11/2013 19:45 | relegation playoff | Singapore Warriors | 1 - 1 | 1 - 0 | Harimau Muda | |
05/11/2013 19:45 | relegation playoff | Young Lions | 2 - 0 | 2 - 0 | Hougang United FC | |
06/11/2013 19:15 | relegation playoff | DPMM FC | 2 - 2 | 1 - 0 | Geylang United FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Tampines Rovers FC | 22 | 16 | 3 | 3 | 51 | 27 | 51 |
2 | Albirex Niigata FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 21 | 37 |
3 | Home United FC | 22 | 11 | 3 | 8 | 32 | 22 | 36 |
4 | Woodlands W.FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 37 | 30 | 36 |
5 | Tanjong Pagar Utd | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 27 | 34 |
6 | Balestier Khalsa FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 26 | 33 |
7 | Singapore Warriors | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 29 | 30 |
8 | DPMM FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 37 | 27 |
9 | Harimau Muda A | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | 27 |
10 | Geylang United FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 30 | 24 |
11 | Hougang United FC | 22 | 7 | 2 | 13 | 28 | 35 | 23 |
12 | Young Lions | 22 | 2 | 3 | 17 | 12 | 46 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 103.85% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -3.85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 39.51% |
Trận hòa | 37 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 37.65% |
Tổng số bàn thắng | 456 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 232 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 224 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tampines Rovers FC | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Woodlands W.FC | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tampines Rovers FC | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Young Lions | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tanjong Pagar Utd, Young Lions | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Young Lions | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Home United FC | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Home United FC, Balestier Khalsa FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Home United FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Young Lions | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Young Lions, Woodlands W.FC | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Harimau Muda A | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp