Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
52.94% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
35.29% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bassecourt |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bassecourt |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Biel-bienne, Solothurn |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Koniz, Sc Goldau |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Biel-bienne, Sc Goldau, Langenthal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Wohlen, Koniz, Zug 94, Sv Muttenz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Biel-bienne, Wohlen, Koniz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Biel-bienne, Wohlen, Koniz, Sc Goldau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Biel-bienne, Wohlen, Koniz, Sv Muttenz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Schotz, Langenthal |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sc Buochs |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Langenthal |
10 bàn |