Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 |
2 | Cska Pamir Dushanbe | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 |
3 | Khosilot Parkhar | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 |
4 | Khujand | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
5 | Khatlon | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/09/2023 17:30 | relegation round | Khosilot Parkhar | 0 - 1 | 0 - 0 | Regar-TadAZ Tursunzoda | |
24/09/2023 17:30 | relegation round | Cska Pamir Dushanbe | 1 - 0 | 0 - 0 | Khatlon | |
04/10/2023 17:00 | relegation round | Regar-TadAZ Tursunzoda | 1 - 1 | 1 - 1 | Cska Pamir Dushanbe | |
05/10/2023 17:00 | relegation round | Khujand | 0 - 0 | 0 - 0 | Khosilot Parkhar | |
15/10/2023 17:00 | relegation round | Khatlon | 0 - 1 | 0 - 0 | Regar-TadAZ Tursunzoda | |
16/10/2023 17:00 | relegation round | Cska Pamir Dushanbe | 0 - 0 | 0 - 0 | Khujand | |
27/10/2023 16:30 | relegation round | Khosilot Parkhar | 0 - 0 | 0 - 0 | Cska Pamir Dushanbe | |
27/10/2023 17:00 | relegation round | Khujand | 0 - 0 | 0 - 0 | Khatlon | |
02/11/2023 16:00 | relegation round | Regar-TadAZ Tursunzoda | 1 - 1 | 0 - 0 | Khujand | |
02/11/2023 16:30 | relegation round | Khatlon | 1 - 3 | 0 - 0 | Khosilot Parkhar | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esteghlal Dushanbe | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 8 | 40 |
2 | Ravshan Kulob | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 13 | 31 |
3 | Kuktosh | 18 | 9 | 2 | 7 | 30 | 25 | 29 |
4 | Eskhata | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 28 | 26 |
5 | Faizkand | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 22 | 25 |
6 | Khujand | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | 22 |
7 | Cska Pamir Dushanbe | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 14 | 20 |
8 | Khosilot Parkhar | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 20 | 20 |
9 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 28 | 16 |
10 | Khatlon | 18 | 5 | 1 | 12 | 11 | 33 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 110 | 30.56% |
Các trận chưa diễn ra | 250 | 69.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 42 | 38.18% |
Trận hòa | 33 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 31.82% |
Tổng số bàn thắng | 268 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 142 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 126 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esteghlal Dushanbe | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Esteghlal Dushanbe | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Esteghlal Dushanbe | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Khatlon | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cska Pamir Dushanbe | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Khatlon | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esteghlal Dushanbe | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Esteghlal Dushanbe | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esteghlal Dushanbe | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Khatlon | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Khatlon | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Regar-TadAZ Tursunzoda | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp