Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
81.82% |
Các trận chưa diễn ra |
6 |
18.18% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
29.63% |
Trận hòa |
10 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mexico U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
France U18 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico U21 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Togo U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qatar U23, Saudi Arabia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
France U18, Togo U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Togo U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qatar U23, Saudi Arabia U23, Morocco U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Australia U23, France U18, Togo U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mexico U21 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
France U18 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mexico U21 |
8 bàn |