Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
57% |
Các trận chưa diễn ra |
43 |
43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
45.61% |
Trận hòa |
7 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
42.11% |
Tổng số bàn thắng |
153 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
79 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Montenegro U19 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U19 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Montenegro U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lithuania U19, Croatia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bồ Đào Nha U19, Italy U19, Israel U19, Lithuania U19, Bỉ U19, Slovakia U19, Croatia U19, Hà Lan U19, Moldova U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CH Séc U19, Lithuania U19, Bắc Ireland U19, Croatia U19, Áo U19, Tây Ban Nha U19, Republic of Ireland U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tây Ban Nha U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nga U19, Đức U19, Scotland U19, Croatia U19, Hà Lan U19, Tây Ban Nha U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Italy U19, CH Séc U19, Ukraine U19, Bắc Ireland U19, Ba Lan U19, Áo U19, Pháp U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hungary U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Albania U19 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Đức U19 |
9 bàn |