Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
27.59% |
Trận hòa |
5 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
44.83% |
Tổng số bàn thắng |
88 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia U19 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malaysia U19 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Indonesia U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19, Đông Timo U19, Indonesia U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U19 |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei U19 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U19 |
9 bàn |