Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
99 |
33% |
Các trận chưa diễn ra |
201 |
67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
42.42% |
Trận hòa |
20 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
29.29% |
Tổng số bàn thắng |
231 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
137 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
94 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cr Flamengo Rj Youth |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cr Flamengo Rj Youth |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ponte Preta Youth, Bahia Youth |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ponte Preta Youth, Chapecoense Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cruzeiro Youth |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cruzeiro Youth, Sao Paulo Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chapecoense Youth |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chapecoense Youth |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Santos Youth |
17 bàn |