Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
42.22% |
Trận hòa |
14 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
28.89% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
73 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras Youth |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Santos Youth |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fortaleza Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Go Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fortaleza Youth, Rb Bragantino Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gremio Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth, Gremio Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bahia Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Youth |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Paulo Youth |
10 bàn |