Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dynamo Kyiv | 33 | 23 | 6 | 4 | 76 | 27 | 75 |
2 | Shakhtar Donetsk | 29 | 20 | 7 | 2 | 58 | 21 | 67 |
3 | Kryvbas | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 25 | 54 |
4 | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 45 | 32 | 46 |
5 | Dnipro-1 | 27 | 12 | 9 | 6 | 38 | 28 | 45 |
6 | Polessya Zhitomir | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 25 | 40 |
7 | Lnz Cherkasy | 28 | 8 | 9 | 11 | 25 | 32 | 33 |
8 | Zorya | 28 | 6 | 12 | 10 | 26 | 33 | 30 |
9 | Chernomorets Odessa | 28 | 9 | 3 | 16 | 35 | 43 | 30 |
10 | Vorskla Poltava | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 44 | 30 |
11 | PFC Oleksandria | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 35 | 29 |
12 | Kolos Kovalivka | 27 | 6 | 11 | 10 | 18 | 29 | 29 |
13 | Obolon Kiev | 27 | 6 | 10 | 11 | 20 | 34 | 28 |
14 | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 6 | 7 | 15 | 31 | 50 | 25 |
15 | Mynai | 27 | 3 | 12 | 12 | 17 | 37 | 21 |
16 | Veres Rivne | 28 | 3 | 9 | 16 | 23 | 47 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 217 | 90.42% |
Các trận chưa diễn ra | 23 | 9.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 37.79% |
Trận hòa | 69 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 33.64% |
Tổng số bàn thắng | 544 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 275 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 269 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mynai | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kolos Kovalivka | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Veres Rivne | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shakhtar Donetsk | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk, Polessya Zhitomir | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Metalist 1925 Kharkiv | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vorskla Poltava, Veres Rivne, Metalist 1925 Kharkiv | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa, Metalist 1925 Kharkiv | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp