Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
2.43% |
Các trận chưa diễn ra |
1244 |
97.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
32.26% |
Trận hòa |
9 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
38.71% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hà Lan U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hà Lan U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Slovenia U21, Iceland U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thụy Sỹ U21, Pháp U21, Anh U21, Iceland U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Slovenia U21, Nga U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Đan Mạch U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Italy U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Đan Mạch U21, Tây Ban Nha U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hungary U21 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hungary U21 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hungary U21 |
6 bàn |