Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/04/2024 13:36
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
391 |
130.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-91 |
-30.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
174 |
44.5% |
Trận hòa |
119 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
98 |
25.06% |
Tổng số bàn thắng |
999 |
Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
574 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
425 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Caracas FC, Deportivo Tachira |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Tachira |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Caracas FC |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Anzoategui |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Anzoategui |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Anzoategui |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Anzoategui |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mineros de Guayana |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Caracas FC |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Llaneros Guanare |
79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Estudiantes Caracas SC |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Llaneros Guanare |
50 bàn |