Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
198 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
6 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CH Ireland U21 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CH Ireland U21 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Luxembourg U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thổ Nhĩ Kỳ U21, Luxembourg U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Albania U21, CH Ireland U21, Luxembourg U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CH Ireland U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thổ Nhĩ Kỳ U21, CH Ireland U21, Luxembourg U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Albania U21, CH Ireland U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Luxembourg U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Albania U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Luxembourg U21 |
3 bàn |