Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
170 |
56.67% |
Các trận chưa diễn ra |
130 |
43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
45.88% |
Trận hòa |
19 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
73 |
42.94% |
Tổng số bàn thắng |
732 |
Trung bình 4.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
430 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
302 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Pháp |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đan Mạch |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Ý |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Bosnia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
nữ Malta, Nữ Bosnia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Bosnia, Azerbaijan Womens, Armenia Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Đan Mạch, Nữ Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đan Mạch, Nữ Nauy, Nữ Anh, Nữ Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đan Mạch, Nữ Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Macedonia |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Macedonia |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Azerbaijan Womens |
51 bàn |