Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
54.69% |
Trận hòa |
17 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
18.75% |
Tổng số bàn thắng |
144 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pháp |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CH Czech(U21), Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CH Czech(U21), Serbia, Mỹ, Ba Lan, Saudi Arabia, Angola, Togo, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CH Czech(U21), Đức, Hà Lan, Thụy Điển, Croatia, CH Czech, Paraguay, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CH Czech(U21), Thụy Sỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CH Czech(U21), Serbia, Anh, Thụy Sỹ, Ukraine, Mỹ, Ecuador, Paraguay, Angola, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CH Czech(U21), Đức, Italy, Thụy Sỹ, Tây Ban Nha, CH Czech |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Serbia |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Serbia |
10 bàn |