Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
30.22% |
Các trận chưa diễn ra |
127 |
69.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
32.73% |
Trận hòa |
20 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
30.91% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Wehda Sanaa |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Sanaa |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wehda Sanaa |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shab Hadramawt, Ittihad Ibb, Al Helal Al-Sahely, Al-Yarmok Rawda, Al Saqr Taiz |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shab Hadramawt, Al Helal Al-Sahely |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ahli Sanaa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shab Hadramawt, Al Ahli Sanaa |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Sanaa |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shab Hadramawt |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sabbab Al-Jeel |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sabbab Al-Jeel |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Saqr Taiz |
10 bàn |