Thông tin đội bóng Al Faisaly Harmah | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.al-faisaly.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/04/2024 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Ain Ksa (Hòa) |
u |
||||
24/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.78 0.97 |
3 2 3.5 |
17/04/2024 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.79 0.96 |
2.75 2.25 3.25 |
30/03/2024 01:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Kholood (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
2.4 2.65 3.25 |
17/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1.04 0.71 |
2.25 u |
0.9 0.82 |
2.8 2.35 3.25 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.84 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
1.71 4.8 3.45 |
03/03/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.8 4 3.2 |
27/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 5 3.2 |
19/02/2024 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.55 2.8 |
13/02/2024 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.53 1.43 |
2.25 u |
0.8 0.97 |
2.38 2.63 3.2 |
08/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.72 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
3.2 2.1 3.1 |
04/02/2024 22:15 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Faisaly Harmah Al Ittihad (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.96 |
2.75 u |
0.95 0.87 |
4.75 1.62 3.5 |
29/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
1.8 4.2 3.1 |
23/01/2024 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.56 1.3 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.85 2.3 3.4 |
10/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.45 2.5 3.7 |
01/01/2024 21:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.75 3.5 |
25/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
4.2 1.73 3.4 |
19/12/2023 21:45 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Faisaly Harmah Al Ittihad (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.96 |
2.75 u |
0.95 0.87 |
4.75 1.62 3.5 |
13/12/2023 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
u |
||||
06/12/2023 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3 2.1 3.25 |
28/11/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Qaisoma (Hòa) |
1.25 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
1.41 7 4.3 |
12/11/2023 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Safa Ksa (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.45 5.50 4.00 |
08/11/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
0.73 1.02 |
2-2.5 u |
0.92 0.80 |
2.40 2.80 3.20 |
30/10/2023 19:15 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Najma Ksa Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
2.55 2.45 3.2 |
23/10/2023 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.90 2.30 3.10 |
04/10/2023 00:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.5 |
0.79 1.03 |
2 u |
0.77 1.03 |
3.30 2.03 3.05 |
27/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Faisaly Harmah Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4.10 1.90 3.60 |
20/09/2023 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Qadasiya (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.55 2.5 2.7 |
15/09/2023 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Jabalain (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.80 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
1.76 4.00 3.30 |
01/09/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.79 1.03 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
2.9 2.3 3.1 |