Thông tin đội bóng Al Taraji | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/04/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Al Taraji (Hòa) |
2.25 |
0.97 0.78 |
3.5 u |
0.91 0.83 |
1.14 13 7 |
23/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.75 2.25 3.25 |
16/04/2024 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Taraji (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.96 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
1.57 4.75 3.8 |
30/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Taraji (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.39 7.25 4.3 |
18/03/2024 01:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Jabalain (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.57 3.8 |
09/03/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2 3.8 3.1 |
04/03/2024 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.8 1 |
3.3 2.05 3.1 |
27/02/2024 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.94 |
2.25 u |
0.96 0.77 |
1.82 4.4 3.25 |
21/02/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Qadasiya (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
13 1.2 5.5 |
13/02/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.9 |
2.25 u |
0.76 0.97 |
1.86 4 3.35 |
08/02/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.72 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
3.2 2.1 3.1 |
29/01/2024 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 3 2.9 |
23/01/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Orubah (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
3.05 2.15 3.35 |
08/01/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.45 2.45 3.7 |
02/01/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qaisoma Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.79 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.25 2.95 3.3 |
27/12/2023 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.92 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
3.5 1.95 3.35 |
19/12/2023 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.15 3.1 3.35 |
12/12/2023 18:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Kholood (Hòa) |
u |
||||
06/12/2023 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Taraji (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.93 |
2.25 u |
0.99 0.75 |
2.15 3.5 3.05 |
27/11/2023 18:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Safa Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.1 3.1 3.4 |
07/11/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
3.70 1.84 3.25 |
01/11/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Taraji (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.05 3.60 3.00 |
25/10/2023 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Ain Ksa (Hòa) |
1 |
0.76 1.02 |
2.5-3 u |
1.03 0.73 |
1.42 5.40 3.77 |
04/10/2023 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Hajer Al Taraji (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.25 3.50 3.10 |
21/09/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
2-2.5 u |
1.02 0.74 |
2.44 2.46 2.88 |
16/09/2023 00:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Al Taraji (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.1 3.7 3.25 |
01/09/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.85 0.97 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.39 2.5 2.9 |
01/09/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Al-Najma (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Taraji (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.44 6.50 3.75 |
21/08/2023 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Jeddah (Hòa) |
0 |
0.92 0.90 |
2 u |
1.03 0.77 |
2.69 2.54 2.83 |