Thông tin đội bóng Brabrand IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Brabrand Idr?tsforening |
Website | http://www.brabrandfodbold.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.05 3.25 3.45 |
20/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Brabrand IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.5 3.5 |
13/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF HIK (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.55 3.6 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.05 3.2 3.4 |
01/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Esbjerg FB (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.85 0.95 |
8.5 1.25 5.5 |
28/03/2024 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.7 3.3 |
23/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Fremad Amager (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
2.7 2.3 3.4 |
16/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
4.33 1.66 3.6 |
09/03/2024 19:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Brabrand IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.2 3.6 |
10/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Brabrand IF Young Boys Football Development (Hòa) |
u |
||||
03/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Brabrand IF Middelfart (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Aarhus Fremad (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
5.25 1.53 3.8 |
11/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Brabrand IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
2.25 2.75 3.5 |
04/11/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Nykobing Falster (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.3 2 3.4 |
28/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Brabrand IF (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.53 5.5 3.8 |
21/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF AB Kobenhavn (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.4 1.91 3.6 |
14/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Brabrand IF (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.65 4.75 3.6 |
08/10/2023 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Brabrand IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.95 3.70 3.40 |
30/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Skive IK (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 1.06 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.68 2.29 3.20 |
24/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Brabrand IF (Hòa) |
2 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.77 1.02 |
1.18 13 6 |
16/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.02 |
2.75 u |
0.96 0.84 |
4.25 1.75 3.65 |
09/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Brabrand IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.8 |
02/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF HIK (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.3 2.62 3.4 |
25/08/2023 23:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Brabrand IF (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.4 7 4.2 |
19/08/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Fa 2000 (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.4 2.55 3.5 |
12/08/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Brabrand IF (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2.05 3.2 3.6 |
09/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
u |
1.88 3.9 3.5 |
|||
09/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
u |
||||
05/08/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.15 2.8 3.3 |
17/07/2023 23:30 |
Giao Hữu | Brabrand IF If Lyseng (Hòa) |
u |