Thông tin đội bóng Concarneau | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | https://www.usc-concarneau.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Rodez Aveyron (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.94 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
3.1 2.25 3.3 |
24/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Concarneau (Hòa) |
0.5 |
1 0.81 |
2.25 u |
0.95 0.86 |
2 3.8 3.25 |
21/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.79 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
3.1 2.35 3.1 |
14/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Amiens (Hòa) |
0 |
0.93 0.77 |
2 u |
0.76 0.84 |
2.85 2.65 2.95 |
06/04/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Saint-Etienne Concarneau (Hòa) |
1 |
0.71 0.99 |
2.5 u |
0.78 0.82 |
1.53 6 4 |
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Angers SCO (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.73 |
2.25 u |
0.82 0.78 |
3.5 2.1 3.3 |
17/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.7 |
2.15 3.3 3.3 |
10/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.89 |
2 u |
0.68 0.92 |
3.2 2.25 3.2 |
03/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Concarneau (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.25 u |
0.93 0.87 |
2.3 3 3.3 |
25/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0 |
0.95 0.75 |
2 u |
0.77 0.83 |
2.8 2.6 3.1 |
18/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Paris Fc (Hòa) |
0 |
1.03 0.67 |
2.25 u |
0.92 0.68 |
2.85 2.45 3.2 |
11/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.15 3.6 3 |
04/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Valenciennes (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.86 |
2.25 u |
0.98 0.82 |
2.3 3.1 3.25 |
28/01/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Concarneau (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
1.75 u |
0.78 1.1 |
2 4 3.2 |
24/01/2024 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau ES Troyes AC (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.73 |
2.25 u |
0.69 0.91 |
2.35 2.9 3.4 |
14/01/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.74 0.96 |
2.25 u |
0.68 0.92 |
1.83 4.2 3.5 |
06/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Concarneau Avranches (Hòa) |
u |
||||
20/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Grenoble (Hòa) |
0 |
1.14 0.75 |
2.25 u |
0.9 0.96 |
3.1 2.3 3.3 |
17/12/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Concarneau (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.62 5.25 3.6 |
06/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Auxerre (Hòa) |
0.75 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.95 |
3.95 1.78 3.5 |
03/12/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.71 0.99 |
2.25 u |
0.72 0.88 |
2 3.6 3.4 |
29/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Pau FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.02 |
2.25 u |
0.8 1.01 |
2.1 3.5 3.3 |
26/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.87 |
2.25 u |
0.72 0.88 |
2.05 3.5 3.4 |
18/11/2023 01:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Briochin Concarneau (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.8 |
2.5 u |
0.4 1.8 |
8.8 1.32 5.2 |
12/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Concarneau (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.90 |
2.25 u |
0.85 0.75 |
1.75 4.75 3.5 |
05/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Pau FC (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.82 |
2.25 u |
0.76 0.84 |
2.35 2.95 3.25 |
29/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Ajaccio (Hòa) |
0 |
1.07 0.75 |
2.25 u |
1.02 0.78 |
2.75 2.65 3 |
22/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.92 |
2.5 u |
0.8 0.8 |
2.1 3.25 3.5 |
08/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.92 |
2.45 2.95 3.1 |
01/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Angers SCO Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.96 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
1.75 5.25 3.40 |