Thông tin đội bóng Concordia Chiajna | |
Thành lập | 1957 |
Quốc gia | Romania |
Địa chỉ | Strada Drumul Gari |
Website | http://www.csconcordia.ro/index.php |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 23:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Bassecourt (Hòa) |
u |
||||
20/04/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Solothurn Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
20/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Tunari Concordia Chiajna (Hòa) |
0 |
1.03 0.72 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
2.8 2.45 3.15 |
14/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Emmenbrucke (Hòa) |
u |
||||
13/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Css Slatina (Hòa) |
0.5 |
0.7 1.06 |
2.25 u |
0.86 0.86 |
1.9 3.8 3.35 |
06/04/2024 23:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Muri Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste Concordia Chiajna (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.77 |
2 u |
0.76 0.98 |
2.3 3.05 3.05 |
04/04/2024 01:15 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Black Stars Basel Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
30/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Courtetelle Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
30/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Progresul Spartac (Hòa) |
2.75 |
0.8 1.04 |
4 u |
0.82 1 |
1.04 24 12.5 |
16/03/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Black Stars Basel Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Romania | Unirea Dej Concordia Chiajna (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.91 |
2.5 u |
1.1 0.6 |
2.85 2.11 2.8 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Munsingen (Hòa) |
u |
||||
07/03/2024 22:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Csc Dumbravita (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.36 7 4 |
03/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Sv Muttenz (Hòa) |
u |
||||
02/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus Concordia Chiajna (Hòa) |
0.25 |
1 0.74 |
2.5 u |
1.2 0.55 |
3.1 2.03 2.75 |
24/02/2024 23:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Rotkreuz (Hòa) |
u |
||||
23/02/2024 00:30 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Ceahlaul Piatra Neamt (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.2 3.3 |
14/02/2024 16:00 |
Giao Hữu | Concordia Chiajna Progresul Spartac (Hòa) |
2.75 |
0.9 0.9 |
4.5 u |
0.98 0.83 |
1.1 15 9.5 |
03/02/2024 17:00 |
Giao Hữu | Concordia Chiajna Scm Argesul Pitesti (Hòa) |
u |
||||
03/12/2023 16:30 |
Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste Concordia Chiajna (Hòa) |
0 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.96 0.77 |
2.5 2.75 3.1 |
28/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Unirea 2004 Slobozia (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2 u |
0.81 0.91 |
2.1 3.7 3 |
25/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Wohlen Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Schotz Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 23:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Langenthal (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Tunari Concordia Chiajna (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
4.91 1.52 3.42 |
04/11/2023 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Dietikon Concordia Chiajna (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 17:00 |
Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna Scm Argesul Pitesti (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.95 |
2 u |
0.89 0.87 |
2.03 3.51 3.17 |
28/10/2023 22:00 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna Koniz (Hòa) |
u |
||||
28/10/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | CS Mioveni Concordia Chiajna (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
1.3 0.5 |
2.6 2.26 2.8 |