Thông tin đội bóng Horsens | |
Thành lập | 1994-1-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Langmarksvej 65 8700 Horsens |
Website | https://achorsens.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Horsens (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.25 2.1 3.6 |
20/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.83 4 3.75 |
12/04/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Horsens (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.2 3 3.6 |
06/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.25 2.1 3.4 |
01/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.1 2.15 3.8 |
16/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.89 |
2.5 u |
0.85 1.01 |
2.95 2.25 3.45 |
09/03/2024 23:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Sonderjyske (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
5.25 1.6 4.2 |
03/03/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Naestved Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.25 3.25 3.4 |
24/02/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.75 2.3 3.5 |
09/02/2024 21:00 |
Giao Hữu | Horsens Kalmar FF (Hòa) |
u |
||||
03/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Horsens Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
0.86 0.98 |
3 u |
0.86 0.96 |
2.28 2.43 3.7 |
25/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Viborg Horsens (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Horsens Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
02/12/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.2 3.6 |
25/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Horsens (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.90 |
2.5-3 u |
0.81 0.99 |
2.84 2.12 3.60 |
11/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Fredericia (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
3 u |
1.01 0.79 |
2.55 2.29 3.70 |
04/11/2023 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.99 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.00 2.00 3.75 |
28/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hillerod Fodbold (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.03 |
2.5-3 u |
0.96 0.84 |
2.03 3.05 3.55 |
20/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Horsens (Hòa) |
0 |
0.80 1.08 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
2.31 2.59 3.55 |
07/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Aalborg BK (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.90 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
3.80 1.91 3.60 |
30/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Horsens (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 1.05 |
2.5-3 u |
0.98 0.85 |
2.57 2.37 3.45 |
23/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Vendsyssel (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.11 |
2.5-3 u |
0.96 0.88 |
2.14 2.85 3.55 |
16/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Horsens (Hòa) |
0 |
0.96 0.92 |
2.5-3 u |
0.97 0.83 |
2.33 2.60 3.60 |
02/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.9 |
2.75 u |
0.79 1.01 |
1.88 3.55 3.95 |
26/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Naestved (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.94 |
2.5-3 u |
0.83 0.99 |
1.63 3.93 3.65 |
23/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Horsens (Hòa) |
0 |
0.91 0.95 |
2.5-3 u |
0.86 0.98 |
2.44 2.46 3.30 |
19/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.92 |
3 u |
1.00 0.84 |
2.13 2.80 3.70 |
12/08/2023 18:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.95 |
2.5-3 u |
0.88 0.96 |
1.89 3.40 3.70 |
09/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Horsens Sonderjyske (Hòa) |
0 |
1.02 0.78 |
2.5-3 u |
0.91 0.87 |
2.70 2.30 3.40 |
05/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.96 |
2.5-3 u |
0.89 0.95 |
1.90 3.25 3.45 |