Thông tin đội bóng Hull City | |
Thành lập | 1904 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU |
Website | http://www.hullcitytigers.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/04/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Ipswich (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.79 |
2.5 u |
0.67 1.1 |
2.9 1.85 3.2 |
25/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.2 3.1 3.5 |
20/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Hull City (Hòa) |
0 |
0.93 0.87 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
2.59 2.6 3.56 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Queens Park Rangers (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.85 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.08 3.55 3.35 |
11/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Middlesbrough (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.38 3 3.4 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.85 1.03 |
2.25 u |
0.89 0.95 |
3.1 2.28 3.3 |
02/04/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Hull City (Hòa) |
1.25 |
1.02 0.78 |
2.75 u |
0.9 0.96 |
1.44 7.5 4.2 |
29/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Stoke City (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.81 |
2.25 u |
0.83 0.95 |
1.9 3.8 3.45 |
22/03/2024 19:00 |
Giao Hữu | Hull City Curacao (Hòa) |
u |
||||
09/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
3.1 1.8 3 |
06/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Birmingham (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.2 3.6 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Hull City (Hòa) |
0 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.81 |
2.55 2.65 3.2 |
24/02/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Hull City West Bromwich (Hòa) |
0 |
0.7 1.05 |
2.25 u |
0.83 0.91 |
2.4 2.85 3.2 |
21/02/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Hull City (Hòa) |
1 |
0.95 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.55 5.75 4.2 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.72 |
3.1 2.2 3.5 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Rotherham United Hull City (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
4.5 1.8 3.6 |
10/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Swansea City (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.73 4.75 3.8 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Millwall (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.95 |
2.25 u |
0.78 1.1 |
2.03 3.35 3.25 |
20/01/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Hull City (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.98 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.91 4 3.6 |
17/01/2024 02:45 |
Cúp FA | Birmingham Hull City (Hòa) |
0 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
2.45 2.75 3.75 |
13/01/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Norwich City (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
2 3.4 3.8 |
06/01/2024 22:00 |
Cúp FA | Hull City Birmingham (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.81 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
1.75 4.5 4 |
02/01/2024 00:15 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.06 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
3.1 2.38 3.2 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Blackburn Rovers (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.97 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.85 4 3.8 |
26/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Sunderland (Hòa) |
0 |
0.94 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
2.5 2.75 3.4 |
23/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Hull City (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.7 3.3 |
16/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Cardiff City (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.83 4.5 3.5 |
14/12/2023 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Hull City (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.85 3.8 3.8 |
09/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Hull City (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.8 |
2.5 u |
1.08 0.78 |
3.35 2.2 3.25 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Watford (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.83 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
2.38 2.8 3.5 |