Thông tin đội bóng Knockbreda | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 01:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Newington (Hòa) |
u |
||||
24/04/2024 01:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Harland Wolff Welders (Hòa) |
u |
||||
10/04/2024 02:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Ards (Hòa) |
u |
||||
02/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Ballinamallard United (Hòa) |
u |
5.75 1.47 4.3 |
|||
30/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Harland Wolff Welders (Hòa) |
1.25 |
0.79 0.98 |
3 u |
0.83 0.93 |
5.75 1.36 4.8 |
27/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Portadown FC Knockbreda (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.81 |
3.75 u |
0.85 0.89 |
1.1 15 8.5 |
23/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Ballyclare Comrades (Hòa) |
1.25 |
0.78 0.98 |
3.25 u |
0.83 0.91 |
5 1.4 5 |
20/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newington Knockbreda (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.91 |
4 u |
0.95 0.81 |
1.15 9.5 6.6 |
16/03/2024 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Knockbreda (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.92 |
3.75 u |
0.82 0.92 |
1.08 17 9 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Institute (Hòa) |
2 |
0.96 0.81 |
3.5 u |
0.89 0.88 |
12 1.19 6.75 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Portadown FC Knockbreda (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.81 |
3.75 u |
0.85 0.89 |
1.1 15 8.5 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Dergview (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.44 1.62 |
2.9 1.95 3.3 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Knockbreda (Hòa) |
1.5 |
0.81 0.95 |
3.75 u |
0.91 0.85 |
1.3 8.5 4.33 |
10/02/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Harland Wolff Welders (Hòa) |
1.75 |
0.93 0.88 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
6.5 1.29 5.5 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Knockbreda (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.81 |
3.75 u |
1.21 0.62 |
1.13 13 8 |
27/01/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Annagh United (Hòa) |
0.75 |
0.86 0.86 |
3.25 u |
1.02 0.72 |
4.1 1.66 4.1 |
20/01/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Newington (Hòa) |
1 |
1.02 0.72 |
3 u |
0.86 0.86 |
5.5 1.5 4.2 |
13/01/2024 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Dundela (Hòa) |
1.5 |
0.89 0.87 |
3.5 u |
0.96 0.8 |
6.75 1.36 5.25 |
06/01/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Knockbreda Glenavon Lurgan (Hòa) |
u |
||||
30/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Knockbreda (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.18 11 6 |
26/12/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Institute (Hòa) |
1.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.96 0.77 |
5.5 1.46 4.5 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Knockbreda (Hòa) |
1.75 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.91 0.81 |
1.18 10 7 |
16/12/2023 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Bangor City FC Knockbreda (Hòa) |
1.75 |
0.75 1.05 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.22 9 5.75 |
09/12/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Newington (Hòa) |
1 |
1.02 0.72 |
3 u |
0.86 0.86 |
5.5 1.5 4.2 |
02/12/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Knockbreda (Hòa) |
1.5 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.77 0.96 |
1.26 9 5.5 |
25/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Dergview (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.83 |
3.25 u |
0.88 0.89 |
3.6 1.87 3.9 |
18/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Annagh United Knockbreda (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.80 |
3-3.5 u |
0.98 0.78 |
1.30 7.00 4.60 |
11/11/2023 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ards Knockbreda (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.87 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.30 6.50 5.00 |
04/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Ballinamallard United (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.92 |
3 u |
0.84 0.88 |
3.80 1.77 3.90 |
28/10/2023 23:30 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Portadown FC Knockbreda (Hòa) |
2-2.5 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
1.17 11.00 6.00 |