Thông tin đội bóng PVF CAND | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Đồng Tháp (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
1.62 5 3.5 |
30/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
2 u |
0.91 0.81 |
1.47 7.5 3.7 |
12/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | PVF CAND Đồng Nai (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.22 9.5 5.25 |
08/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế PVF CAND (Hòa) |
0 |
0.97 0.78 |
2 u |
0.78 0.97 |
2.8 2.4 3.15 |
02/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.4 7.5 4 |
25/02/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.8 0.93 |
2.25 u |
0.87 0.85 |
3.6 1.95 3.4 |
17/02/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình PVF CAND (Hòa) |
1.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.8 1 |
6.5 1.44 3.8 |
24/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Huế (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.4 6 4.2 |
16/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Bình Phước (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.77 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.75 2.9 |
09/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ PVF CAND (Hòa) |
1 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
5.75 1.57 3.5 |
03/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An PVF CAND (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.55 2.55 3.2 |
05/11/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.30 2.75 3.20 |
01/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai PVF CAND (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 0.92 |
2-2.5 u |
1.06 0.70 |
7.80 1.34 4.05 |
28/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Hòa Bình (Hòa) |
1-1.5 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.45 8.25 4.30 |
21/10/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận PVF CAND (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Hòa Bình (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.97 0.80 |
1.52 6.03 3.73 |
20/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình PVF CAND (Hòa) |
2 |
0.96 0.76 |
3-3.5 u |
0.94 0.78 |
9.50 1.12 5.30 |
16/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa PVF CAND (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.55 5.75 4.30 |
12/08/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Bình Phước (Hòa) |
2 |
0.81 0.89 |
2.5-3 u |
0.90 0.80 |
1.09 11.00 5.10 |
08/08/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.86 |
2 u |
0.86 0.91 |
5.75 1.70 3.20 |
03/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận PVF CAND (Hòa) |
1.5 |
0.77 0.93 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
4.48 1.68 3.30 |
30/07/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Huế (Hòa) |
1 |
0.78 0.91 |
2-2.5 u |
0.75 0.95 |
1.45 6.00 3.75 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam PVF CAND (Hòa) |
1 |
1.00 0.78 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
2.01 3.55 2.93 |
15/07/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Phú Thọ (Hòa) |
1.5 |
0.74 0.95 |
2.5-3 u |
0.86 0.82 |
1.23 11.00 5.50 |
11/07/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.80 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
1.93 3.90 3.30 |
07/07/2023 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Phú Thọ PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.74 0.96 |
2-2.5 u |
0.89 0.79 |
3.30 2.00 3.25 |
30/06/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An PVF CAND (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
3.90 1.80 3.25 |
23/06/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Bình Thuận (Hòa) |
1.5-2 |
0.81 0.95 |
2.5 u |
0.70 0.95 |
1.46 6.80 3.86 |
09/06/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế PVF CAND (Hòa) |
1 |
0.74 1.00 |
2-2.5 u |
0.75 0.95 |
4.72 1.53 3.34 |
04/06/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.73 |
2-2.5 u |
0.79 0.92 |
2.00 3.47 3.02 |